Có 2 kết quả:

呼啦圈 hū lā quān ㄏㄨ ㄌㄚ ㄑㄩㄢ呼拉圈 hū lā quān ㄏㄨ ㄌㄚ ㄑㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hula hoop

Từ điển Trung-Anh

hula hoop